Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản thứ hạng mới nhất
BXH VĐQG Nhật Bản
STT | Đội bóng | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
1 | Cerezo Osaka | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 |
2 | Alb. Niigata (JPN) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Kashima Antlers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Kawasaki Fro. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Okayama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Sanf Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Shonan Bellmare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Tokyo Verdy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Urawa Red | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | -21 | 38 |
19 | Yokohama FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Yokohama FM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Consa. Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | -23 | 37 |
22 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | -20 | 35 |
23 | Gamba Osaka | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Nhật Bản được cập nhật đầy đủ và chi tiết theo từng vòng đấu, bao gồm thông tiꦉn về thành tích trên sân😼 nhà, sân khách. Tại đây, bạn có thể theo dõi các loại bảng xếp hạng phổ biến như BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & clausura (giai đoạn mùa hè và mùa đông), hay BXH cúp theo thể thức loại trực tiếp, tất cả đều có sẵn ngay trên website.
Trang web m88yule.shop tự hào cung cấp bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nhanh chóng, chính xác và dễ dàng tra cứu nhất.
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm